Chuyển dịch năng lượng và mục tiêu Net Zero trên thế giới: Bối cảnh đặt ra với Việt Nam
23/10/2024TN&MTChuyển dịch năng lượng nhằm đạt mục tiêu Net Zero là trọng tâm của các chính sách môi trường toàn cầu, không chỉ liên quan đến việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính, mà còn đòi hỏi các quốc gia phát triển hệ thống năng lượng bền vững, tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo và áp dụng công nghệ tiên tiến. Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác đã cam kết với các mục tiêu toàn cầu về giảm phát thải khí nhà kính thông qua các hiệp định như Thỏa thuận Paris.
Việc nghiên cứu, xây dựng chính sách và chiến lược về năng lượng tái tạo giúp quốc gia thực hiện những cam kết này, góp phần giữ nhiệt độ toàn cầu tăng dưới 2°C. Các chính sách này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy xu hướng phát triển kinh tế xanh. Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050, được phê duyệt theo Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26/7/2022, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc ứng phó với những thách thức to lớn do biến đổi khí hậu gây ra. Quyết định số 215/QĐ-TTg ngày 01/3/2024 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam phê duyệt Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, đề ra những mục tiêu quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Chiến lược nhấn mạnh việc ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, hướng đến mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và đạt được phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Một trong những quan điểm chủ đạo là xây dựng hệ thống năng lượng quốc gia đa dạng hóa, bao gồm nhiều loại hình năng lượng như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối và năng lượng mới khác, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng hóa thạch một cách hợp lý.
Bối cảnh quốc tế và chiến lược quốc gia về năng lượng
Bối cảnh toàn cầu hiện nay cho thấy biến đổi khí hậu đã trở thành một xu hướng không thể đảo ngược, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực như kinh tế, chính trị, ngoại giao và an ninh. Chuyển dịch năng lượng là xu hướng toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các cam kết của các quốc gia trong việc đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào giữa thế kỷ XXI. Các công nghệ tốt nhất hiện có (BAT) và chiến lược phi carbon hóa hệ thống điện đã được các quốc gia phát triển áp dụng rộng rãi. Từ sau Thỏa thuận Paris năm 2015, nhiều quốc gia đã đưa ra lộ trình giảm phát thải, áp dụng các công nghệ carbon thấp, đồng thời thúc đẩy năng lượng tái tạo (IRENA, 2021). Các quốc gia phát triển như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ đã ban hành các chính sách mạnh mẽ để chuyển đổi năng lượng từ hóa thạch sang năng lượng sạch nhằm bảo đảm an ninh năng lượng và hạn chế tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu (IEA, 2022). Tuy nhiên, đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, việc chuyển đổi này không chỉ gặp khó khăn về tài chính và công nghệ mà còn yêu cầu sự thay đổi lớn về mặt thể chế và chính sách.
Việt Nam, với mục tiêu Net Zero vào năm 2050, đang đối mặt với các thách thức trong việc loại bỏ dần điện than, đồng thời mở ra cơ hội tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo và công nghệ tiên tiến. Với những mục tiêu cụ thể, Việt Nam hướng tới giảm phát thải khí nhà kính và đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, là một nhiệm vụ bắt buộc đối với phát triển bền vững và là cơ hội thúc đẩy tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng thân thiện với môi trường và nâng cao khả năng cạnh tranh, phù hợp với các yêu cầu của Thỏa thuận Paris và xu thế toàn cầu sau Hội nghị COP26. Chuyển dịch năng lượng là quá trình quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời đảm bảo an ninh năng lượng.
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã cam kết loại bỏ các nhà máy điện than và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện. Các công nghệ tiên tiến như: Hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin (BESS) và Thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS) đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu phát thải và cải thiện hiệu suất năng lượng (IRENA, 2021).
Với khoảng 50% năng lượng điện là điện than, việc loại bỏ than và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo sẽ đòi hỏi các khoản đầu tư lớn, cải cách pháp lý và công nghệ (IEEFA, 2022). Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, năng lượng gió và sinh khối. Sự phát triển của năng lượng tái tạo giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt, gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tới biến đổi khí hậu. Năng lượng tái tạo không chỉ cung cấp một nguồn năng lượng bền vững mà còn giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính, từ đó đóng góp vào nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050, được phê duyệt theo Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26/7/2022, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc ứng phó với những thách thức to lớn do biến đổi khí hậu gây ra. Chính phủ Việt Nam xác định ứng phó với biến đổi khí hậu là trách nhiệm của Nhà nước, đòi hỏi sự tham gia của toàn hệ thống chính trị, các doanh nghiệp, và người dân, với vai trò trung tâm thuộc về Nhà nước trong việc dẫn dắt, kiến tạo, và điều phối.
Việt Nam cam kết xây dựng một nền kinh tế xanh, tuần hoàn, đảm bảo an ninh tài nguyên nước, phát triển nông nghiệp bền vững, đồng thời gia tăng khả năng chống chịu của các hệ sinh thái và xã hội trước những tác động tiêu cực của thiên tai và biến đổi khí hậu. Chiến lược đặt ra đến năm 2030 sẽ tập trung vào việc giảm thiểu tình trạng suy thoái tài nguyên nước và đất, đảm bảo nguồn nước phục vụ các ngành kinh tế quan trọng, và chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp theo hướng thông minh với biến đổi khí hậu. Độ che phủ rừng cũng được duy trì ở mức ít nhất 42%, trong khi diện tích khu bảo tồn thiên nhiên trên cạn và biển sẽ tiếp tục được mở rộng.
Đến năm 2050, mục tiêu quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo mọi người dân có quyền tiếp cận nước sạch, an toàn, cùng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sẽ được thực hiện một cách toàn diện. Chiến lược thúc đẩy phát triển cơ chế tài chính và thị trường các-bon để khuyến khích chuyển dịch đầu tư vào các hoạt động kinh tế phát thải thấp, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia tích cực vào công cuộc bảo vệ khí hậu và xây dựng một Việt Nam phát triển bền vững và thịnh vượng trong tương lai.
Quyết định số 215/QĐ-TTg ngày 01/3/2024 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam phê duyệt Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, đề ra những mục tiêu quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Chiến lược nhấn mạnh việc ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, hướng đến mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và đạt được phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Một trong những quan điểm chủ đạo là xây dựng hệ thống năng lượng quốc gia đa dạng hóa, bao gồm nhiều loại hình năng lượng như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng sinh khối và năng lượng mới khác, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng hóa thạch một cách hợp lý.
Chiến lược tập trung vào việc phát triển thị trường năng lượng đồng bộ, minh bạch, cạnh tranh, nhằm khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân. Các mục tiêu cụ thể bao gồm tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 15-20% vào năm 2030 và 65-70% vào năm 2045 trong tổng năng lượng sơ cấp, cũng như giảm cường độ tiêu thụ năng lượng trên GDP. Chiến lược đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng các thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào ngành năng lượng, nhằm đảm bảo sự phát triển thông minh và hiệu quả của hệ thống năng lượng quốc gia, đảm bảo khả năng kết nối khu vực và quốc tế.
Mục tiêu cuối cùng là xây dựng ngành năng lượng Việt Nam đạt trình độ tiên tiến, thân thiện với môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, với tầm nhìn trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo trong khu vực ASEAN. Chiến lược cam kết đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chủ động nhập khẩu các loại nhiên liệu cần thiết để duy trì nguồn cung ổn định, đồng thời phát triển hệ thống lưới điện thông minh, bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước trong giai đoạn tới.
Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia (Quy hoạch điện VIII) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển hạ tầng điện lực, đảm bảo cung cấp điện năng ổn định cho cả nền kinh tế quốc dân. Quy hoạch điện VIII nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và thủy điện nhỏ, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào các dự án điện than và khí nhằm hạn chế phát thải khí nhà kính và các tác động tiêu cực đến môi trường.
Theo đó, tỷ lệ điện than sẽ được giảm dần và thay thế bằng các nguồn năng lượng sạch hơn, phù hợp với xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững và chuyển đổi năng lượng. Quy hoạch điện VIII đặt mục tiêu đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ chiếm khoảng 30-40% tổng công suất lắp đặt của hệ thống điện quốc gia, và tỷ lệ này có thể đạt 50-60% vào năm 2045.
Bên cạnh việc tăng cường hạ tầng cho năng lượng tái tạo, quy hoạch cũng đưa ra những định hướng phát triển các hệ thống lưới điện thông minh, cải tiến công nghệ lưu trữ năng lượng, và nâng cấp hệ thống truyền tải điện nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng kết nối giữa các khu vực. Các dự án năng lượng điện than mới chỉ được cấp phép khi áp dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn phát thải và hiệu suất cao hơn.
Những dự án điện than cũ, gây ô nhiễm, sẽ được xem xét lộ trình dừng hoạt động hoặc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch. Đặc biệt, các dự án điện khí tự nhiên cũng sẽ giảm dần tỷ trọng, trong khi việc nhập khẩu điện từ các nguồn năng lượng sạch từ các nước láng giềng như: Lào và Campuchia cũng sẽ được ưu tiên phát triển. Quy hoạch điện VIII cùng với Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia chính là cột mốc quan trọng, định hình một tương lai năng lượng xanh và bền vững cho Việt Nam, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.
Giải pháp khuyến khích chuyển dịch năng lượng nhằm thực mục tiêu phát thải ròng bằng "0" ở Việt Nam
Theo Báo cáo Quốc gia Khí hậu và Phát triển cho Việt Nam của Ngân hàng Thế giới (WB), với bờ biển dài 3.260 km, Việt Nam nằm trong nhóm dễ bị tổn thương nhất thế giới trước các tác động của khí hậu, ảnh hưởng tới 100 triệu dân. Nhiều vùng trũng thấp, các khu đô thị và trung tâm kinh tế như TP.Hồ Chí Minh, Cần Thơ đang đối mặt với nguy cơ cao về sụt lún, ngập úng, ảnh hưởng đến các vùng kinh tế quan trọng của đất nước. Đồng bằng sông Cửu Long với 18 triệu người sinh sống, cũng đang chịu nhiều tác động từ biến đổi khí hậu, với nguy cơ ngập lụt lớn trong tương lai. Việt Nam chịu thiệt hại kinh tế lớn do khí hậu, lên tới 10 tỷ USD vào năm 2020, chiếm 3,2% GDP. Các mô hình dự báo cho thấy chi phí kinh tế từ biến đổi khí hậu có thể đạt 523 tỷ USD vào năm 2050. Mặc dù Việt Nam đóng góp chỉ 0,8% vào tổng lượng phát thải toàn cầu, tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đã đẩy mức phát thải carbon bình quân đầu người tăng gấp 4 lần trong hai thập kỷ qua, tạo ra những thách thức lớn cho việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Việt Nam cần tiếp tục giảm cường độ carbon, đặc biệt khi đã cam kết chấm dứt phá rừng vào năm 2030, giảm 30% lượng khí thải mêtan, loại bỏ đầu tư vào điện than mới, và mở rộng năng lượng tái tạo. Các cam kết này phản ánh sự quyết tâm của Việt Nam trong việc giảm phát thải và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Việt Nam cần ưu tiên đối phó với biến đổi khí hậu và đạt các mục tiêu phát triển như Chương trình cấp vùng cho Đồng bằng sông Cửu Long, tập trung vào bảo vệ bờ biển và hỗ trợ sinh kế cho nông dân; Kế hoạch bảo vệ các đô thị ven biển và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông; Chương trình giảm ô nhiễm không khí tại Hà Nội; Đẩy nhanh quá trình chuyển dịch sang năng lượng tái tạo; vàmở rộng an sinh xã hội để bảo vệ người dễ bị tổn thương khỏi tác động kinh tế của các giải pháp khí hậu. Việt Nam cần đầu tư khoảng 6,8% GDP mỗi năm, tương đương 368 tỷ USD từ nay đến 2040, để thích ứng và giảm nhẹ tác động biến đổi khí hậu. Việc huy động vốn tư nhân và thực hiện các chính sách đúng đắn sẽ là chìa khóa để đạt được mục tiêu kép: trở thành quốc gia có thu nhập cao và đạt phát thải ròng bằng "0".
Chuyển dịch năng lượng là yếu tố quan trọng để Việt Nam đạt được mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp giữa chính phủ, các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính, đồng thời cần có sự hỗ trợ từ quốc tế. Những nhà máy nhiệt điện than lớn như Phả Lại, Cao Ngạn và Vân Phong có tiềm năng chuyển đổi thành các cơ sở năng lượng sạch, đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Các công nghệ tốt nhất hiện có và các chiến lược chuyển đổi phù hợp sẽ giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực, đồng thời tăng cường phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng các công nghệ tốt nhất hiện có (BAT) giúp giảm chi phí dài hạn và nâng cao hiệu quả chuyển dịch năng lượng. Các công nghệ như đồng đốt sinh khối, chuyển đổi sang LNG và BESS có khả năng giảm phát thải mà vẫn đảm bảo an ninh năng lượng. Các nhà máy nhiệt điện than như Phả Lại 1 và Phả Lại 2 có thể áp dụng các giải pháp kết hợp BESS với điện mặt trời hoặc SynCON (bộ đồng bộ tĩnh) để tăng cường độ linh hoạt của hệ thống điện và giảm phát thải khí nhà kính (World Bank, 2022). Nhà máy Cao Ngạn tại Thái Nguyên cần áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Tích hợp năng lượng tái tạo và CCUS có thể là giải pháp cho nhà máy này, đồng thời tăng cường bảo tồn môi trường và phát triển bền vững. Nhà máy điện than lớn nhất của Việt Nam, Vân Phong, có tiềm năng lớn trong việc chuyển đổi hoàn toàn sang đốt sinh khối hoặc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời. Việc sử dụng CCUS tại hồ chứa dầu Phú Khánh là một giải pháp tiềm năng để cô lập và lưu trữ CO2. Chi phí cho quá trình chuyển đổi bao gồm đầu tư vào công nghệ mới và xử lý các tác động xã hội, đặc biệt là đào tạo lại công nhân và tái phát triển các cộng đồng phụ thuộc vào khai thác và sản xuất điện than (UNFCCC, 2021). Lợi ích lớn nhất là giảm thiểu khí nhà kính, cải thiện chất lượng không khí và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững thông qua việc tạo ra các ngành công nghiệp năng lượng sạch mới. Kinh nghiệm từ Indonesia và Philippines cho thấy rằng quá trình chuyển đổi năng lượng không thể thành công nếu không có sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, các nhà đầu tư và tổ chức tài chính.
Cơ chế chuyển đổi năng lượng tại Indonesia đã tập trung vào việc chuyển đổi các nhà máy điện than thông qua tài chính xanh, trong khi Philippines đã thực hiện thành công việc đồng đốt sinh khối và LNG tại một số nhà máy điện lớn (IRENA, 2021). Một thách thức lớn trong quá trình loại bỏ điện than là tác động xã hội đối với các công nhân trong ngành khai thác và sản xuất điện than. Việc hỗ trợ đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho các công nhân bị ảnh hưởng là điều cần thiết để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra công bằng và toàn diện. Tăng cường đào tạo nghề và tạo ra các công việc mới trong ngành năng lượng tái tạo là một phần quan trọng của quá trình này (White House, 2021).
Chính phủ Việt Nam tích cực thúc đẩy sự phát triển của nguồn năng lượng xanh, bền vững, cung cấp cơ chế khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch và bảo vệ môi trường. Một trong những cơ chế quan trọng nhất là chính sách giá mua điện cố định (FIT-Feed-in Tariff), cho phép các nhà sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo được hưởng mức giá ưu đãi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoàn vốn và đảm bảo lợi nhuận bền vững.
Chính sách giá mua điện cố định (Feed-in Tariff - FIT) là một trong những công cụ quan trọng và hiệu quả nhất để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo. Cơ chế này quy định mức giá mua điện ưu đãi cho các nhà sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối, giúp tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn. Các nhà đầu tư vào lĩnh vực này còn được hưởng lợi từ các chính sách miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính ban đầu. FIT đảm bảo rằng các nhà đầu tư có thể bán điện với mức giá cao hơn so với giá thị trường, từ đó giúp họ thu hồi vốn nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Chính sách này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các dự án năng lượng tái tạo mà còn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các nguồn năng lượng sạch so với các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống, góp phần vào việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. FIT cũng tạo điều kiện giúp Việt Nam đạt được các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, đồng thời mang lại lợi ích về kinh tế-xã hội khi tạo ra nhiều việc làm mới trong các lĩnh vực sản xuất và bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo. Việt Nam đã chủ động quy hoạch các vùng có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, như Ninh Thuận, Bình Thuận, và các tỉnh miền Trung, Tây Nguyên, trở thành trung tâm phát triển năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ tạo động lực thúc đẩy đầu tư vào các dự án năng lượng sạch mà còn góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng năng lượng của đất nước, phục vụ cho nhu cầu tiêu thụ điện ngày càng tăng cao của xã hội và thúc đẩy nền kinh tế phát triển bền vững, chuyển dịch sang nền kinh tế xanh và thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Cơ chế tín dụng xanh và tài chính bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh quốc gia này đang nỗ lực chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và giảm phát thải khí nhà kính. Thông qua các tổ chức tài chính, các khoản vay ưu đãi được cung cấp cho các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, và các nguồn năng lượng sạch khác, giúp giảm bớt chi phí ban đầu cho các nhà đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với lãi suất thấp hơn, khuyến khích sự tham gia mạnh mẽ của khu vực tư nhân vào các dự án bền vững. Các gói tín dụng xanh và trái phiếu xanh là những giải pháp tài chính hiệu quả, hỗ trợ việc huy động vốn cho các dự án có tác động tích cực đến môi trường. Trái phiếu xanh cho phép các nhà đầu tư đóng góp vào các dự án xanh, trong khi nhận được lợi nhuận ổn định từ các khoản đầu tư an toàn và minh bạch. Các cơ chế tài chính xanh không chỉ giúp tăng cường đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo mà còn góp phần vào mục tiêu giảm thiểu biến đổi khí hậu và đạt được các cam kết quốc tế. Việc triển khai tín dụng xanh và tài chính bền vững còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ, tạo việc làm mới và tăng cường cơ hội hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ sạch và bảo vệ môi trường.
Việt Nam đã thực hiện các chính sách miễn giảm thuế nhằm khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và bền vững. Các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, và điện sinh khối được hưởng lợi từ chính sách miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, giúp các nhà đầu tư giảm gánh nặng tài chính và tăng cường khả năng sinh lời trong dài hạn. Thuế nhập khẩu đối với các thiết bị và công nghệ phục vụ phát triển năng lượng tái tạo cũng được miễn giảm đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
Chính sách miễn giảm thuế xanh giúp hạ thấp chi phí đầu tư ban đầu, khuyến khích các doanh nghiệp trong nước và quốc tế đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp năng lượng tái tạo phát triển mạnh mẽ. Thông qua việc áp dụng các chính sách ưu đãi thuế, Việt Nam đang từng bước thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng cao trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng. Việc miễn giảm thuế cũng góp phần thu hút sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế và phát triển bền vững trong tương lai. Các chính sách xanh mang lại lợi ích kinh tế, giúp bảo vệ môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên trường quốc tế.
Chương trình trợ cấp và hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, góp phần đưa Việt Nam trở thành một trung tâm của năng lượng sạch trong khu vực. Thông qua các chính sách trợ cấp, nhiều dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, và năng lượng sinh khối đã nhận được hỗ trợ tài chính để bù đắp một phần hoặc toàn bộ chi phí nghiên cứu, phát triển và triển khai, giúp giảm đáng kể gánh nặng đầu tư ban đầu cho các nhà phát triển dự án, tạo điều kiện thuận lợi để họ thử nghiệm và áp dụng các công nghệ mới.
Việt Nam cũng cam kết cung cấp các chương trình đào tạo và chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và tiếp cận với những tiến bộ kỹ thuật hiện đại nhất trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Ngành công nghiệp năng lượng sạch đòi hỏi sự sáng tạo và hiệu quả cao trong việc sử dụng các nguồn lực thiên nhiên một cách bền vững. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật giúp các doanh nghiệp tiếp cận với các công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện để họ xây dựng năng lực nội tại, phát triển đội ngũ nhân lực có trình độ cao, và tăng cường khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực năng lượng sạch. Nhờ sự hỗ trợ đồng bộ từ cả tài chính và kỹ thuật, Việt Nam đang từng bước chuyển dịch sang nền kinh tế ít carbon, đồng thời đáp ứng được các mục tiêu quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Việc thúc đẩy đào tạo và chuyển giao công nghệ còn tạo điều kiện cho việc xây dựng các mô hình sản xuất, vận hành bền vững và hiệu quả hơn, từ đó đóng góp vào sự phát triển lâu dài của ngành năng lượng tái tạo và bảo đảm an ninh năng lượng cho quốc gia.
Giáo dục đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ đã, đang và sẽ tiếp tục là động lực mạnh mẽ để Việt Nam thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, đạt được các mục tiêu quốc gia về giảm phát thải, bảo vệ môi trường và bảo đảm an ninh năng lượng, đóng góp vào phát triển kinh tế, giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về ứng phó với biến đổi khí hậu. Giáo dục đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam trong nỗ lực chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và bền vững. Giáo dục đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, am hiểu về các công nghệ năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, và năng lượng sinh khối. Các chương trình đào tạo về năng lượng tái tạo cung cấp kiến thức chuyên môn, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và khả năng quản lý dự án cho thế hệ trẻ, đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động trong lĩnh vực này. Song song với giáo dục, nghiên cứu khoa học là yếu tố quyết định để phát triển các công nghệ tiên tiến và đưa ra những giải pháp sáng tạo trong việc khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên năng lượng sạch một cách hiệu quả. Các trung tâm nghiên cứu, các trường đại học và các viện khoa học kỹ thuật đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ mới, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tái tạo, cũng như tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành. Các dự án nghiên cứu khoa học này không chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ mà còn giải quyết các vấn đề về môi trường, biến đổi khí hậu, và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, góp phần hướng đến phát triển bền vững.
Chuyển giao công nghệ là bước tiếp nối quan trọng để đưa các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư tiếp cận với những công nghệ tiên tiến nhất. Việc chuyển giao công nghệ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, tăng cường khả năng cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh doanh bền vững. Quá trình này còn tạo ra cơ hội hợp tác quốc tế, giúp Việt Nam tiếp thu những kinh nghiệm quý báu từ các quốc gia phát triển trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Phát triển năng lượng tái tạo không chỉ là chìa khóa để giảm thiểu phát thải khí nhà kính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Việc giảm phát thải carbon là một trong những lợi ích lớn nhất khi sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và năng lượng sinh khối. Năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm lượng khí CO2 và các loại khí nhà kính khác phát thải ra môi trường, góp phần làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu. Các nghiên cứu và mô hình kinh tế lượng đã chứng minh rằng, đầu tư vào năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính toàn cầu mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
Bên cạnh việc giảm phát thải, năng lượng tái tạo còn giúp các cộng đồng dễ bị tổn thương thích ứng với biến đổi khí hậu. Các dự án năng lượng tái tạo có thể được triển khai tại những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi thiên tai và biến đổi khí hậu, giúp cung cấp nguồn năng lượng ổn định, bền vững trong bối cảnh các nguồn năng lượng truyền thống thường xuyên bị gián đoạn do thời tiết khắc nghiệt.
Phát triển năng lượng tái tạo đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam, nơi mà lũ lụt, hạn hán, và nước biển dâng đang đe dọa nguồn cung năng lượng, mang lại lợi ích về môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất, lắp đặt và bảo trì các hệ thống năng lượng tái tạo, giúp giảm tình trạng thất nghiệp mà còn tạo ra những kỹ năng mới, góp phần xây dựng một lực lượng lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực công nghệ xanh. Năng lượng tái tạo giúp giảm chi phí vận hành và cung cấp nguồn năng lượng ổn định, góp phần tăng cường an ninh năng lượng quốc gia, bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững cho cả nền và môi trường.
Cần hoàn thiện các khung chính sách pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và nhất quán, đồng thời đưa ra các cơ chế tài chính ưu đãi hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tiếp cận và phát triển năng lượng tái tạo một cách bền vững. Phát triển năng lượng tái tạo đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ chế tài chính mạnh mẽ và chính sách hỗ trợ. Mặc dù năng lượng tái tạo mang lại nhiều lợi ích lâu dài như giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, chi phí ban đầu để triển khai các dự án lớn thường rất cao, làm cản trở nhiều nhà đầu tư tiềm năng. Để giải quyết vấn đề này, các cơ chế tài chính như tín dụng xanh, trái phiếu xanh và các khoản vay ưu đãi là những giải pháp thiết yếu nhằm hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo.
Tín dụng xanh giúp cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp cho các nhà đầu tư vào lĩnh vực năng lượng sạch, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu và thúc đẩy các dự án được triển khai nhanh chóng. Trái phiếu xanh là một công cụ tài chính khác, cho phép các chính phủ hoặc doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường tài chính để tài trợ cho các dự án xanh, bao gồm năng lượng tái tạo, giúp huy động nguồn vốn lớn, khuyến khích các nhà đầu tư có trách nhiệm với môi trường tham gia. Các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế và trong nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lượng tái tạo, với các điều kiện vay vốn dễ dàng hơn, giúp các dự án quy mô lớn có thể được triển khai mà không gây áp lực quá lớn lên ngân sách của các doanh nghiệp và nhà nước, hỗ trợ về mặt chi phí, tạo điều kiện thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhiều khu vực đang gặp phải hạn chế về khả năng tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào lưới điện quốc gia. Hiện nay, hệ thống truyền tải và phân phối điện tại nhiều vùng, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và miền núi, chưa được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió. Điều này gây ra tình trạng quá tải lưới điện, làm gián đoạn việc phân phối năng lượng và ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành của các dự án tái tạo.
Việc nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật, bao gồm mở rộng các trạm biến áp, xây dựng các đường dây tải điện mới và triển khai các công nghệ quản lý năng lượng thông minh, là điều cần thiết để đảm bảo các nguồn năng lượng tái tạo có thể được tích hợp một cách hiệu quả và bền vững vào hệ thống điện quốc gia. Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh không chỉ giúp cải thiện khả năng truyền tải và phân phối điện mà còn tối ưu hóa việc quản lý nguồn năng lượng tái tạo.
Các công nghệ như hệ thống lưu trữ năng lượng, điều khiển thông minh và quản lý tải điện có thể giúp điều hòa dòng điện, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống và tăng cường tính linh hoạt của lưới điện, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn hỗ trợ việc duy trì sự ổn định của hệ thống điện trong bối cảnh nhu cầu sử dụng năng lượng ngày càng tăng. Việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật xanh còn tạo ra cơ hội thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào các dự án năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường. Với cam kết của Việt Nam về mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh là điều tất yếu để đảm bảo rằng năng lượng tái tạo không chỉ được sản xuất mà còn được truyền tải và sử dụng một cách hiệu quả. Đây không chỉ là bước tiến trong việc hiện đại hóa hạ tầng năng lượng mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững và khả năng chống chịu trước những thách thức của biến đổi khí hậu.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường. (2022). Báo cáo Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.
2. Chính phủ Việt Nam. (2022). Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050. Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26 tháng 7 năm 2022.
3. Chính phủ Việt Nam. (2023). Đóng góp do quốc gia tự quyết định cập nhật của Việt Nam (NDC).
4. IEA (2022). World Energy Outlook 2022. International Energy Agency.
5. IPCC. (2021). Báo cáo Đánh giá lần thứ sáu (AR6): Khí hậu biến đổi, các tác động và sự thích ứng. Nhóm liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC).
6. IRENA (2021). Renewable Capacity Statistics 2021. International Renewable Energy Agency.
7. Liên Hiệp Quốc. (2015). Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Hội nghị các bên tham gia Công ước khung của Liên Hiệp Quốc về biến đổi khí hậu (COP21), Paris.
8. Ngân hàng Thế giới. (2021). Việt Nam: Hướng tới nền kinh tế xanh và phát triển bền vững. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới về nền kinh tế phát thải thấp.
9. OECD. (2020). Phát triển bền vững trong thời kỳ biến đổi khí hậu: Thách thức và giải pháp. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
10. UNDP Việt Nam. (2021). Đánh giá năng lực chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu ở Việt Nam. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (U NDP).
11. White House (2021). The U.S. Climate Change Action Plan.
PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ
Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường
ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường